--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ change by reversal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
supplicatory
:
năn nỉ, khẩn khoản
+
quyện
:
(từ cũ) Dead tired, exhaustedTuổi già sức quyệnTo be advanced in years and exhausted
+
red
:
đỏred ink mực đỏred cheeks má đỏto become red in the face đỏ mặtto turn red đỏ mặt; hoá đỏred with anger giận đỏ mặt
+
ternate
:
(thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern)
+
deviance
:
(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối